Có 2 kết quả:

故乡 gù xiāng ㄍㄨˋ ㄒㄧㄤ故鄉 gù xiāng ㄍㄨˋ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển phổ thông

quê cũ, quê hương

Từ điển Trung-Anh

(1) home
(2) homeland
(3) native place
(4) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

quê cũ, quê hương

Từ điển Trung-Anh

(1) home
(2) homeland
(3) native place
(4) CL:個|个[ge4]